Có 2 kết quả:

飯店 phạn điếm饭店 phạn điếm

1/2

phạn điếm

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhà hàng, quán cơm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiệm bán cơm và đồ ăn. » Vào nơi Phạn điếm hỏi chừng trước sau « ( Nhị độ mai ).

phạn điếm

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà hàng, quán cơm